Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Earth science > Physical oceanography

Physical oceanography

The scientific study of the physical conditions and processes related to the motions and physical properties of ocean currents and waters.

Contributors in Physical oceanography

Physical oceanography

Hiện tại Hoàng Hải

Earth science; Physical oceanography

Một dòng chảy northwestward ở trung tâm Hoàng Hải mang đến nước ấm từ hiện tại Kuroshio với vận tốc là tối đa khoảng 0,2 m/s tại bề mặt và giảm nhanh chóng với độ sâu. Điều này sẽ giúp các nước Trung ...

Gió scatterometry

Earth science; Physical oceanography

Một phương pháp mà trong đó một radar đặc biệt gọi là một scatterometer được sử dụng để đo tốc độ gió gần bề mặt và hướng. Kỹ thuật là gián tiếp, tức là các dụng cụ lò vi sóng tranasmits pulses và ...

Trung tâm quốc gia băng (NIC)

Earth science; Physical oceanography

Một multi-agency hoạt động tâm bao gồm nhân viên từ hai NOAA ngành, các NESDIS và các NWS. Nhiệm vụ của nó là cung cấp trên toàn thế giới, hoạt động biển băng phân tích và dự báo cho buộc các vũ ...

Jacob Bjerknes

Earth science; Physical oceanography

(1897 - 1975)Một trong những người sáng lập của khí tượng học hiện đại, Bjerknes nhập và cách mạng hóa các lĩnh vực ở tuổi 20 ông phát hiện ra cấu trúc của extratropical xoáy. Cha ông là nhà vật lý ...

khu vực công tắc

Earth science; Physical oceanography

Phần của khu vực nearshore nơi sóng đến từ ngoài khơi trở nên không ổn định và phá vỡ.

Lưu thông Obviation Retrofit Kit (nút chai)

Earth science; Physical oceanography

Một thiết bị cho phép hố được cô lập từ nước biển trên các thềm lục địa và điều kiện trong lỗ để được theo dõi trong thời gian dài thời gian. CORK mục đích là để cung cấp một đài quan sát đáy biển ...

cyclosonde

Earth science; Physical oceanography

Một thiết bị cho phép profiling của cột nước bởi luân phiên tăng bề mặt và chìm sâu định trước. Nó như vậy bằng cách điều chỉnh nổi của nó. Thiết bị này có thể được sử dụng như là một nền tảng cho ...

Featured blossaries

Best Mobile Phone Brands

Chuyên mục: Technology   1 6 Terms

Pancakes

Chuyên mục: Food   2 17 Terms