Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Earth science > Physical oceanography

Physical oceanography

The scientific study of the physical conditions and processes related to the motions and physical properties of ocean currents and waters.

Contributors in Physical oceanography

Physical oceanography

Miami Isopycnic phối hợp Dương Model (MICOM)

Earth science; Physical oceanography

Một đại dương lưu thông mẫu sử dụng isopycnic tọa độ ở dọc. Xem các trang Web MICOM site93.

Đại Dương nhiễu loạn mô hình (GOTM)

Earth science; Physical oceanography

Mô hình số one–dimensional nhằm mục đích chính xác mô phỏng các quá trình trao đổi thẳng đứng trong môi trường biển nơi pha trộn được biết đến để đóng một vai trò quan trọng. Các mục tiêu của GOTM là ...

Pole–equator–pole (PEP)

Earth science; Physical oceanography

Một trang tài trợ inter–American paleoenvironmental chương trình nghiên cứu tập trung vào các động thái của transequatorial trong khí quyển và đại dương liên kết.

Biển Tethys

Earth science; Physical oceanography

Cụm từ paleogeographic cho một biển mà phần giao nhau Pangaea trong kỷ Permi và sau này được tách hai đại Trung sinh siêu lục địa Laurasia và Gondwana.

ETOPO5

Earth science; Physical oceanography

Cơ sở dữ liệu kỹ thuật số của đất và biển cao on lưới vĩ độ/5 phút. Giải quyết các hệ dữ liệu thay đổi từ đúng 5 phút cho sàn nhà đại dương, các Mỹ., Châu Âu, Nhật Bản, và Úc đến mức độ 1 trong dữ ...

Vệ tinh hoạt động lưu trữ (SAA)

Earth science; Physical oceanography

Một thư viện kỹ thuật số dữ liệu thời gian thực và lịch sử vệ tinh từ của NOAA POES. SAA cho phép người dùng để tìm kiếm hàng tồn kho dữ liệu vệ tinh, xem trước các đại diện hình ảnh trái đất của dữ ...

MEDI

Earth science; Physical oceanography

Một danh mục các thông tin về biển datasets liên quan bao gồm các siêu dữ liệu, tức là dữ liệu về datasets khác. Mục tiêu của MEDI là để cửa hàng dữ liệu mà có sẵn, khi nào và nơi nó được thu thập và ...

Featured blossaries

Alzheimer’s Disease

Chuyên mục: Health   1 20 Terms

Food Preservation

Chuyên mục: Food   1 20 Terms