Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Geography > Physical geography
Physical geography
Industry: Geography
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Physical geography
Physical geography
lục địa dốc
Geography; Physical geography
Dốc dốc phần của vỏ lục địa được tìm thấy giữa thềm lục địa và lục địa nổi lên.
lục địa nổi lên
Geography; Physical geography
Dày lớp trầm tích được tìm thấy giữa lục địa slope đáy đại dương.
khối khí cực lục địa (cP)
Geography; Physical geography
Khối lượng không khí tạo thành trên khu vực rộng lớn đất rộng của Trung tới vĩ độ cao. Ở Bắc Mỹ, hình thức hệ thống qua miền bắc Canada. Khối không khí lục địa cực là lạnh và rất khô vào mùa đông và ...
rìa lục địa
Geography; Physical geography
Khu vực giữa bờ biển của lục địa và đầu của đáy đại dương. Nó bao gồm thềm lục địa, lục địa nổi lên và lục địa dốc.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers