Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Energy > Petrol
Petrol
a naturally occurring, flammable liquid consisting of a complex mixture of hydrocarbons of various molecular weights and other liquid organic compounds, that are found in geologic formations beneath the Earth's surface. A fossil fuel, it is formed when large quantities of dead organisms, usually zooplankton and algae, are buried underneath sedimentary rock and undergo intense heat and pressure.
Industry: Energy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Petrol
Petrol
Canxi sulfat
Energy; Coal
Một màu trắng tinh thể muối, hòa tan trong nước. Được sử dụng xi măng Keene, trong sắc tố, như là một phụ giấy, và một đại lý làm khô.
Trung bình là xe km đi du lịch
Energy; Coal
Một ước tính tỷ lệ được định nghĩa như là tổng số dặm đi du lịch bằng tất cả các xe, chia: (1) các tổng số xe (cho trung bình dặm đi du lịch cho một chiếc xe) hoặc (2) tổng số hộ gia đình (cho trung ...
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers