
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Personal care products > Perfume
Perfume
Of or pertaining to products that emit an attractive fragrance when applied on the body.
Industry: Personal care products
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Perfume
Perfume
Rexona
Personal care products; Perfume
Một thương hiệu chất khử mùi được sản xuất bởi công ty Hà Lan Anh Unilever. Nó được phát triển vào năm 1908 bởi một dược sĩ Úc và vợ của ông. Thương hiệu Rexona cũng tồn tại ở Ấn Độ. Nó được hạ thủy ...
Xung
Personal care products; Perfume
Một bodyspray sản xuất bởi Fabergé mà là một phần của Unilever, một công ty Anh-Hà Lan có trụ sở tại Rotterdam, Hà Lan, và Luân Đôn, Vương Quốc Anh. Introduced là một 'nước hoa chất khử mùi' tại Nam ...
Hoàng tử Matchabelli
Personal care products; Perfume
Một dòng nước hoa. Nó lần đầu tiên được thiết kế bởi Hoàng tử Georges V. Matchabelli người là một nhà hóa học nghiệp dư. Georges Matchabelli là một hoàng tử Gruzia và Gruzia đại sứ tại ý, nhưng chạy ...
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
The 10 Best Innovative Homes

