
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Biology > Parasitology
Parasitology
The study of parasites.
Industry: Biology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Parasitology
Parasitology
sinh học vectơ
Biology; Parasitology
Một cuộc sống obligate loạt mà ký sinh trùng phải trải qua thay đổi morphologic và/hoặc nhân. Có ba lớp học của sinh học vectơ: (1) Propagative trong đó ký sinh trùng multiplies nhưng không phải trải ...
phân hạch nhị phân
Biology; Parasitology
Sinh sản của bộ phận của một cá nhân vào hai cá nhân mỗi một bản sao của người kia. Bộ phận mà hai cá nhân bình đẳng và tương tự như đang hình thành như amoeba (Entamoeba histolytica). Bộ phận thể ...
autoinfection
Biology; Parasitology
Reinfection bởi một ký sinh trùng bắt nguồn từ trong các máy chủ và mà không được tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
axoneme (rhizoplast)
Biology; Parasitology
Trong trùng roi, một fibril nội bộ phát sinh từ một blepharoplast và đi qua tế bào chất. Một axoneme có thể rời khỏi cơ thể của flagellate với một vỏ bọc nhỏ của tế bào chất để trở thành một ...
axostyle
Biology; Parasitology
Một cấu trúc giống như cây gậy cho cứng để các cơ quan của một số trùng roi, ví dụ như Trichomonas spp.
basal granule
Biology; Parasitology
Trong ciliate, cơ thể hạt giống từ đó mỗi cilium phát sinh. Comparable để blepharoplast mà từ đó một flagellum phát sinh.
hành vi
Biology; Parasitology
Các chi nhánh của khoa học liên quan cách một loài phản ứng hay phản ứng với một loạt các kích thích.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Top University in Indonesia

