Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Printing & publishing > Paper
Paper
Printing paper and industry terms.
Industry: Printing & publishing
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Paper
Paper
cảm thấy phía bên
Printing & publishing; Paper
Hàng đầu bên của giấy, đối diện từ dây bên hoặc bên dưới. "Bên phải của giấy".
trọng lượng chứng khoán
Printing & publishing; Paper
Trọng lượng giấy tờ thả bởi nhà máy và các thương gia.
xi vàng
Printing & publishing; Paper
Để trang trải các cạnh tỉa của một cuốn sách với vàng hay lá kim loại.
sheetwise
Printing & publishing; Paper
Để in một mặt của một tờ giấy với một mảng, sau đó lật các trang, và in mặt khác với một tấm bằng cách sử dụng cùng một gripper và đối diện với hướng dẫn ...
Whitewater
Printing & publishing; Paper
Nước đã được sử dụng trong quá trình papermaking là sữa trong màu.