Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Health care > Orthopedics
Orthopedics
The study of the musculoskeletal system which includes: bones, joints, ligaments, tendons, muscles, and nerves.
Industry: Health care
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Orthopedics
Orthopedics
gãy xương avulsion
Health care; Diseases
Một gãy xương avulsion là một gãy xương xảy ra khi một mảnh xương nước mắt ra khỏi khối lượng chính của xương là kết quả của chấn thương vật lý.
phần
Health care; Diseases
Một phần là khu vực nơi hai xương được gắn liền với mục đích chuyển động của bộ phận cơ thể. Một phần thường được hình thành của các sợi mô liên kết và ...
bắt cóc
Health care; Diseases
Trong y học, sự chuyển động của một chi ra khỏi đường giữa của cơ thể.
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
Top Ten Instant Noodles Of All Time 2014
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers