Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Advertising > Online advertising
Online advertising
For banner ads, pop-up ads, pop-under ads and so on.
Industry: Advertising
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Online advertising
Online advertising
lần nhấp qua
Advertising; Online advertising
Hành động nhấp vào một biểu ngữ và trình duyệt tự động chuyển hướng đến trang web được siêu liên kết với biểu ngữ đó.
chuyển đổi
Advertising; Online advertising
Thuật ngữ dùng để mô tả quá trình một người truy cập web chấp nhận một đề nghị hoặc trở thành một khách hàng trả tiền. Nhà quảng cáo phấn đấu để có tỷ lệ chuyển đổi ...
không gian quảng cáo
Advertising; Online advertising
Không gian quảng cáo là không gian trên một trang Web dành cho quảng cáo. Nhóm không gian quảng cáo là tập hợp các không gian bên trong một trang web có cùng các đặc tính để có thể thực hiện việc mua ...
khoảng không quảng cáo
Advertising; Online advertising
Thuật ngữ này chỉ khoảng không quảng cáo có trên một trang web.
phạm vi tiếp cận
Advertising; Online advertising
Thuật ngữ này đề cập đến số lượng người truy cập vào một trang web trong thời gian báo cáo. Đôi khi được gọi là 'đối tượng không trùng lặp'.
nghi thức mạng
Advertising; Online advertising
Việc làm và điều nên tránh của hành vi quảng cáo trực tuyến. Ví dụ, nhập vào tất cả vốn được coi là reo hò và do đó là nghi thức mạng không tốt.
nhắm mục tiêu
Advertising; Online advertising
Đề cập đến quảng cáo được nhằm, trên cơ sở phân tích nhân khẩu học, tại một phụ cụ thể của thị trường.
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers