Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Oil & gas > Oilfield
Oilfield
Oilfield refers to a region with an abundance of oil wells extracting petroleum from below the ground.
Industry: Oil & gas
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Oilfield
Oilfield
trụ sở huyện
Oil & gas; Oilfield
Ủy ban khu văn phòng cho khu vực địa lý trong đó tài sản hoặc các hoạt động tùy thuộc vào quy định nằm hoặc phát sinh.
khám phá tốt
Oil & gas; Oilfield
Dầu hoặc khí đầu tiên cũng khoan trong một lĩnh vực mới. Phát hiện tốt là khoan cũng có nghĩa là để tiết lộ sự hiện diện thực tế của một hồ chứa dầu khí-mang, Subsequent wells phát triển ...
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers