Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Advertising > New media advertising
New media advertising
Any advertising done using cutting edge technology and devices such as the internet, tablet computers and smartphonese etc. New media implies features such as on-demand access to content any time and anywhere, as well as interactive user feedback, creative participation and community formation around the media content, and finally the prospect of the lack of external regulation of such content.
Industry: Advertising
Thêm thuật ngữ mớiContributors in New media advertising
New media advertising
cổng thông tin theo chiều dọc
Advertising; New media advertising
n Web, các cổng thông tin dọc là một trang Web cung cấp một cửa ngõ để thông tin liên quan đến một ngành công nghiệp cụ thể chẳng hạn như địa phương hoá, y tế, bảo hiểm, hoặc xe ô tô.Ngành công ...
Buzz tiếp thị
Advertising; New media advertising
Tiếp thị buzz hoặc chỉ đơn giản là buzz-một thuật ngữ được sử dụng trong tiếp thị word-of-miệng-là sự tương tác của người tiêu dùng và người sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ phục vụ để khuyếch đại thông ...
thế giới-của-miệng
Advertising; New media advertising
Word-of-miệng tiếp thị (WOMM), cũng gọi là quảng cáo miệng, là một hình thức chưa thanh toán trong khuyến mãi — miệng hoặc văn [1] — trong mà hài lòng khách hàng nói cho người khác bao nhiêu họ thích ...
chiến lược kỹ thuật số
Advertising; New media advertising
Trong lĩnh vực quản lý chiến lược, chiến lược tiếp thị và chiến lược hoạt động, vai trò chiến lược kỹ thuật số chế biến chỉ định của tổ chức tầm nhìn, mục tiêu, cơ hội và các sáng kiến để tối đa hóa ...
lần nhấp qua
Advertising; New media advertising
Quá trình nhấp qua một quảng cáo trực tuyến để vào trang đích của nhà quảng cáo
tỷ lệ nhấp chuột (CTR)
Advertising; New media advertising
CTR là số trung bình nhấp chuột trên một trăm hiển thị quảng cáo, tính theo phần trăm. CTR đo lường phần trăm số người đã nhấp chuột vào quảng cáo để truy cập các trang web đích tuy nhiên nó không ...
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers