Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Network hardware > Networking storage
Networking storage
Terms of or relating to the methods and practice of storing data of device networks.
Industry: Network hardware
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Networking storage
Networking storage
dự phòng các mảng độc lập đĩa (RAID)
Network hardware; Networking storage
Một thay thế cho hệ thống lưu trữ đĩa thông thường, với tiềm năng dữ liệu sẵn có lợi thế.
lưu trữ mạng (SAN)
Network hardware; Networking storage
Tốc độ cao mạng thường là một phần của một mạng lưới tổng thể của máy tính tài nguyên cho một doanh nghiệp, trong đó phần mềm biết các đặc tính của thiết bị lưu trữ và số lượng và giá trị của dữ liệu ...