![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Entertainment > Movies
Movies
Industry: Entertainment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Movies
Movies
Liên đoàn bóng Internationale de la Presse Cinématographique
Entertainment; Movies
Còn được gọi là: FIPRESCI, quốc tế liên đoàn of Film Critics, hội đô der Filmkritiker, Federación Internacional de la Prensa Cinematográfica.
Dẫn giám đốc kỹ thuật nhân vật
Entertainment; Movies
Giám sát công việc của một nhóm các nhân vật giám đốc kỹ thuật, các đối tác chặt chẽ với các nghệ sĩ dẫn đến địa chỉ tất cả các vấn đề liên quan đến việc tạo ra các phim hoạt hình và/hoặc trò chơi ...
Dẫn vai trò
Entertainment; Movies
còn gọi là: lead, femals lead... nhân vật quan trọng nhất trong một bộ phim, thường phân biệt qa giới tính
Bố trí
Entertainment; Movies
Còn được gọi là: chặn. Một người chịu trách nhiệm để làm việc ra các hành động trước khi quay phim bắt đầu, bao gồm cả nơi các nhân vật nên, và góc máy ...
Bố trí nghệ sĩ
Entertainment; Movies
Một người chịu trách nhiệm dàn mỗi bắn và âm mưu hành động mà sẽ diễn ra trong mỗi cảnh, cho dù đó là hành động sống hoặc CGI dựa trên.
Movematch
Entertainment; Movies
Còn được gọi là: Matchmove, Matchmoving, Camera theo dõi. Chương trình máy tính để kết hợp và tổng hợp cảnh quay thực với CGI hiệu ứng. Những người mà làm cho việc tích hợp nhất có thể giữa CG với ...
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers
The world of travel
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=tr-travel-smart-ff-m-1377143300.jpg&width=304&height=180)