Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Automotive > Motorcycles
Motorcycles
Any two-wheeled motor vehicle that can carry either one or two passengers.
Industry: Automotive
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Motorcycles
Motorcycles
Liên đoàn bóng Internationale de Motocyclisme (FIM)
Automotive; Motorcycles
FIM, Fédération Internationale de Motocyclisme, là xe gắn máy trên toàn thế giới xử phạt cơ thể trụ sở tại Geneva, Thuỵ Sỹ. The AMA là duy nhất Hoa Kỳ liên kết đến FIM. The FIM bao gồm gần 70 quốc ...
Thằng béo
Automotive; Motorcycles
Harley-Davidson phát hành một chiếc xe máy năm 1990 dựa trên FLST di sản Softail. Họ gọi nó là FLSTF hay thằng béo và nó ngay lập tức được công nhận bởi diễn viên rắn đĩa bánh ...
Sự tiến hóa
Automotive; Motorcycles
Tiến hóa là tên của động cơ Harley-Davidson sử dụng từ năm 1984-1999, đôi khi gọi là các EVO. Động cơ là một 80ci displacing 45 độ V-Twin/1340cc.
Honda Hawk GT NT650
Automotive; Motorcycles
Honda thứ hai với chiếc xe đạp đình chỉ "Ủng hộ cánh tay" sau khi RC30 VFR750R. Nhật bản the mô hình được đặt tên là Bros. tên gọi mô hình RC là cho xe đạp lên đến 750 cc, mặc dù Honda bờ Thái Bình ...
tính khí shock absorber
Automotive; Motorcycles
Một hấp thụ sốc bằng cách sử dụng một khí áp lực như nitơ để giúp ngăn các thay đổi trong giảm khi shock absorber nóng lên.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Blossary Of Polo Shirts Brands
paul01234
0
Terms
51
Bảng chú giải
1
Followers