Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Mobile communications > Mobile phones
Mobile phones
Industry: Mobile communications
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Mobile phones
Mobile phones
dịch vụ điện thoại di động nâng cao (AMPS)
Mobile communications; Mobile phones
Một hệ thống tiêu chuẩn cho tương tự liên lạc điện thoại di động mà có nguồn gốc ở Hoa Kỳ, nhưng cũng được sử dụng ở các nước khác, chẳng hạn tại Canada. AMPS hoạt động trong các 800 và 900 MHz dải ...
Air thời gian
Mobile communications; Mobile phones
Thời gian được sử dụng cho truyền dẫn không dây, ví dụ thực hiện hoặc nhận các cuộc gọi điện thoại di động, gửi hoặc nhận tin nhắn, hoặc sử dụng bất kỳ dịch vụ nào đòi hỏi phải có kết nối vào mạng. ...
đồng hồ báo thức
Mobile communications; Mobile phones
Một tính năng cho phép người sử dụng thiết lập điện thoại để âm thanh chuông báo động một lúc một thời gian nhất định trong vòng 24 giờ, hoặc trong một số kiểu điện thoại, vào một ngày nhất định hoặc ...
ñeám giôø ngöôïc
Mobile communications; Mobile phones
Một timer đếm từ một thời gian đặt về 0. Đếm ngược bộ đếm thời gian có thể được sử dụng như một lời nhắc nhở của một nhiệm vụ mà cần phải được thực hiện sau một thời gian nhất định của ít hơn 24 ...
vùng phủ sóng
Mobile communications; Mobile phones
Một khu vực trong đó điện thoại di động có thể có một kết nối tới mạng. Xem thêm dịch vụ khu vực.
Push to talk trên di động (Conscience)
Mobile communications; Mobile phones
Dịch vụ cung cấp trực tiếp một trong-một và một nhiều giọng giao tiếp trong mạng di động. Các cuộc gọi có thể được bắt đầu cả cho các cá nhân và để thảo luận các nhóm với chỉ một phím. Kết nối gọi là ...
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers