Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Banking; Business services > Mergers & acquisitions

Mergers & acquisitions

Referring to the aspect of corporate strategy, finance and management that deals with the buying, selling or combining of different companies that can assist a growing company to grow rapidly without having to create another business entity.

Contributors in Mergers & acquisitions

Mergers & acquisitions

thỏa thuận không tiết lộ

Banking; Mergers & acquisitions

Một thỏa thuận để bảo vệ thông tin bí mật được tiết lộ cho một nhà đầu tư tiềm năng hay acquirer. Cũng được gọi là một "NDA" hoặc "Thỏa thuận bí ...

Sáp nhập Coca-Cola và quái vật

Business services; Mergers & acquisitions

Sau khi một số từ chối từ Coca-cola liên quan đến việc mua lại với con quái vật. Cuối cùng, ngày 14 tháng 8 năm 2014, Coca-cola đóng cửa của nó đối phó với công ty đồ uống năng lượng - quái vật. ...

kỳ kế toán

Banking; Mergers & acquisitions

Khoảng thời gian được phản ánh bởi một tập hợp các báo cáo tài chính, hoặc thời gian 12 tháng một người đóng thuế sử dụng để xác định thuế thu nhập của ...

đại diện & bảo hành

Banking; Mergers & acquisitions

Điều khoản của thực tế và bảo đảm bởi một bên để bên kia là một số sự kiện hoặc điều kiện là đúng sự thật hoặc sẽ là đúng lúc đóng cửa.

tài sản

Banking; Mergers & acquisitions

Tài sản của một doanh nghiệp mà được định nghĩa trong một hợp đồng mua bán tài sản, nhưng nói chung bao gồm bất động sản, tài sản hữu hình cá nhân chẳng hạn như thiết bị văn phòng, sản xuất, xe ô tô ...

mua lại

Banking; Mergers & acquisitions

Mua tài sản hoặc cổ phiếu của một doanh nghiệp, hoặc đi qua của một doanh nghiệp bằng phương tiện của một sự hợp nhất.

acquirer

Banking; Mergers & acquisitions

Các cá nhân hoặc công ty mà mua cổ phiếu của một công ty mục tiêu trong mua cổ phiếu hay các tài sản trong một mua tài sản, hoặc công ty đó có được một mục tiêu bằng phương tiện của một sự hợp ...

Featured blossaries

Video Games Genres

Chuyên mục: Entertainment   2 20 Terms

South African Politicians

Chuyên mục: Politics   2 4 Terms