
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Health care; Medical > Medicine
Medicine
The science and art of healing that employs a variety of health care practices to maintain and restore health by the prevention and treatment of illness.
Industry: Health care; Medical
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Medicine
Medicine
trường hợp khẩn cấp y khoa kỹ thuật
Medical; Medicine
Paramedical nhân viên đào tạo để cung cấp chăm sóc khẩn cấp cơ bản và cuộc sống hỗ trợ dưới sự giám sát của bác sĩ và/hoặc y tá. Các dịch vụ này có thể được thực hiện tại địa điểm của trường hợp khẩn ...
khẩn cấp paramedic
Medical; Medicine
Paramedical nhân viên đào tạo để cung cấp chăm sóc khẩn cấp cơ bản và cuộc sống hỗ trợ dưới sự giám sát của bác sĩ và/hoặc y tá. Các dịch vụ này có thể được thực hiện tại địa điểm của trường hợp khẩn ...
cơ quan embryoid
Medical; Medicine
Lót máy ngành màu tự nhiên của con người phôi stem tế bào xảy ra trong ống nghiệm sau khi nuôi trong một môi trường mà thiếu yếu tố ức chế bạch. Embryoid cơ quan có thể phân biệt hơn nữa vào các tế ...
embryoid cơ thể
Medical; Medicine
Lót máy ngành màu tự nhiên của con người phôi stem tế bào xảy ra trong ống nghiệm sau khi nuôi trong một môi trường mà thiếu yếu tố ức chế bạch. Embryoid cơ quan có thể phân biệt hơn nữa vào các tế ...
tế bào gốc teratocarcinoma
Medical; Medicine
Những tế bào gốc ác tính của teratocarcinomas, mà trông giống như pluripotent tế bào gốc của túi phôi bên trong tế bào khối lượng. Tế bào the EC có thể được trồng trong ống nghiệm, và thử nghiệm gây ...
embryonal ung thư biểu mô tế bào gốc
Medical; Medicine
Những tế bào gốc ác tính của teratocarcinomas, mà trông giống như pluripotent tế bào gốc của túi phôi bên trong tế bào khối lượng. Tế bào the EC có thể được trồng trong ống nghiệm, và thử nghiệm gây ...
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Twilight Saga Characters

