
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Health care; Medical > Medicine
Medicine
The science and art of healing that employs a variety of health care practices to maintain and restore health by the prevention and treatment of illness.
Industry: Health care; Medical
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Medicine
Medicine
sự căng thẳng kéo dài
Medical; Medicine
phản ứng của não bộ với các vấn đề ko vui vẻ diễn ra trong một khoảng thời gian dài mà người ta tự nhận thấy không thể kiểm soát được.
cortisol - hooc môn tuyến thượng thận
Medical; Medicine
một loại hooc môn xteoit được sinh ra bởi vỏ thượng thận được sử dụng như là thuốc có tác dụng làm giảm sưng do bệnh chàm bội nhiễm hoặc bệnh thấp ...
hóc môn vỏ tuyến thượng thận
Medical; Medicine
tổ chức sản sinh ra một số nội tiết tố, trong đó có cortizol. Cortizol có tác dụng nhiều đến chuyển hóa glucid, có tiềm lực mạnh đối với tích trữ glycogen ở gan nên được gọi là glucocorticosteroid ...
đột biến gen
Medical; Medicine
Sự thay đổi cấu trúc của một gen gây ra sự biến đổi hình dạng gen và có thể di truyền sang đời sau. Nguyên nhân là do sự biến đổi một đơn vị cơ bản trong cấu trúc DNA, hoặc sự biến mất, thêm vào hay ...
THC protein A
Medical; Medicine
Một protein có trong thành tế bào của hầu hết staphylococcus aureus chủng. Protein có chọn lọc liên kết với vùng Fc của con người bình thường và có nguồn gốc tuỷ immunoglobulin G. nó elicits kháng ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Indonesia Famous Landmarks

