Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Insurance > Medicare & Medicaid
Medicare & Medicaid
Medical insurance programs administered by the U.S. federal government that provide health care coverage for the elderly (people over 65) and certain people and families with low incomes and resources.
Industry: Insurance
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Medicare & Medicaid
Medicare & Medicaid
thanh toán số dư
Insurance; Medicare & Medicaid
Một tình huống trong đó riêng lệ phí cho dịch vụ kế hoạch nhà cung cấp (bác sĩ hoặc bệnh viện) có thể tính phí và hóa đơn bạn 15% nhiều hơn số tiền thanh toán của kế hoạch cho các dịch ...
tự động đánh giá yêu cầu bồi thường
Insurance; Medicare & Medicaid
Xem xét yêu cầu bồi thường và quyết tâm thực hiện bằng cách sử dụng hệ thống logic (chỉnh sửa). Yêu cầu bồi thường tự động đánh giá không bao giờ yêu cầu sự can thiệp của con người để làm cho một ...
sinh phẩm
Insurance; Medicare & Medicaid
Thông thường một loại thuốc hay vắc xin được làm từ một sản phẩm trực tiếp và sử dụng về mặt y tế để chẩn đoán, ngăn ngừa hoặc điều trị một điều kiện y tế. Ví dụ, một shot cúm hoặc viêm ...
cơ sở phục hồi chức năng toàn diện ngoại trú (CORF)
Insurance; Medicare & Medicaid
Một cơ sở cung cấp một loạt các dịch vụ bao gồm bác sĩ dịch vụ, vật lý trị liệu, các dịch vụ xã hội hoặc tâm lý, và phục hồi chức năng bệnh nhân ngoại ...
cơ sở điều trị bệnh thận giai đoạn cuối
Insurance; Medicare & Medicaid
Một cơ sở, khác hơn so với bệnh viện cung cấp điều trị chạy thận, bảo trì, và/hoặc đào tạo cho bệnh nhân hoặc người chăm sóc trên cơ sở di động hoặc nhà chăm ...
cô lập
Insurance; Medicare & Medicaid
Giảm tiền sẽ được sử dụng cho lợi ích hoặc các chi phí hành chính từ một tài khoản liên bang dựa trên các yêu cầu quy định tại luật Gramm-Rudman-Hollings.
định dạng
Insurance; Medicare & Medicaid
Dưới HIPAA, đây là những yếu tố dữ liệu cung cấp hoặc kiểm soát cấu trúc enveloping hoặc thứ bậc, hoặc hỗ trợ trong việc xác định dữ liệu nội dung của, một giao ...
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers
Top 10 Natural Disasters
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers