Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Textiles > Manufactured fibers
Manufactured fibers
Industry: Textiles
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Manufactured fibers
Manufactured fibers
xây dựng gói
Textiles; Manufactured fibers
Một thuật ngữ chung áp dụng cho các hình dạng, góc, căng thẳng, vv, của một sợi gói trong quanh co. Xây dựng gói ảnh hưởng đến hiệu suất trong chế biến tiếp ...
panné satin
Textiles; Manufactured fibers
Satin vải với một ánh cao bất thường do việc áp dụng rất nặng cuộn áp lực trong khi kết thúc. Panné satin được làm bằng lụa hoặc một trong các sợi sản ...
panné nhung
Textiles; Manufactured fibers
Nhung lụa hoặc một sợi sản xuất, với một kết thúc trong đó các cọc phẳng và đặt trong một hướng. Panné nhung là một vải bóng, trọng lượng nhẹ.
đệm
Textiles; Manufactured fibers
Việc áp dụng một rượu hoặc dán để dệt bằng cách đi qua các tài liệu thông qua một bồn tắm và sau đó bóp con lăn, hoặc bằng cách gởi nó giữa con lăn bóp, phía dưới mang rượu hoặc ...
chèo thuyền nhuộm máy
Textiles; Manufactured fibers
Một máy sử dụng cho nhuộm hàng may mặc, hosiery, và phần nhỏ khác được đóng gói lỏng lẻo trong lưới túi. Các đơn vị bao gồm một thùng mở và quay vòng paddles lưu hành các túi trong ...
Paisley
Textiles; Manufactured fibers
Một thả hình mẫu đó là rất phổ biến cho nam giới quan hệ và womenswear.
olefin sợi
Textiles; Manufactured fibers
Một sợi sản xuất mà chất tạo thành sợi là bất kỳ dài chuỗi polyme tổng hợp bao gồm ít nhất 85% theo trọng lượng của etylen, propylen, hay các đơn vị khác của olefin. Olefin sợi kết hợp nhẹ với sức ...
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Best Goalkeepers in Worldcup 2014
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers