Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Mammals
Mammals
Any of various warm-blooded vertebrate animals of the class Mammalia, characterized by a covering of hair on the skin and, in the female, milk-producing mammary glands for nourishing the young.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Mammals
Mammals
nhanh nhẹn vượn
Animals; Mammals
Một linh trưởng cựu thế giới trong gia đình vượn. Loài này có ở Indonesia trên đảo Sumatra, Malaysia và miền nam Thái Lan. Các loài được liệt kê là nguy cấp trong danh sách đỏ IUCN do phá hủy môi ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers