Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Personal care products > Makeup

Makeup

Of or pertaining to facial and dermal cosmetics for the enhancement of beauty and fashion.

Contributors in Makeup

Makeup

moisturizer

Personal care products; Makeup

Một lotion hay kem mà thêm độ ẩm cho da, thường được sử dụng sau khi làm sạch và trước khi ứng dụng trang điểm.

blush

Personal care products; Makeup

Thường một peachy hay hơi hồng highlighter được sử dụng để tạo ra tự nhiên hồng má. Áp dụng đúng cách, đỏ có thể tạo ra một cái nhìn làm mới và tràn đầy năng ...

cơ sở

Personal care products; Makeup

Một chất lỏng được sử dụng để nguyên tố da và lỗ chân lông mượt mà ứng dụng của tộc foundation.

SE

Personal care products; Makeup

Cũng được biết đến như mực, se được sử dụng như là một phần của mặt làm sạch quá trình điều khiển oily da và làm giảm độ pH của mặt. Về cơ bản, nó rút ra mô với ...

mực

Personal care products; Makeup

Cũng được gọi là se, mực được sử dụng như là một phần của mặt làm sạch quá trình điều khiển oily da và làm giảm độ pH của mặt. Về cơ bản, nó rút ra mô với ...

đẹp sinh thái

Weddings; Coats & jackets

Môi trường thân thiện và đạo đức thiết kế mà không hy sinh chất lượng, phong cách. Cả hai "xanh 'và phong cách. Một sự kết hợp của trendiness và môi ...

CoverGirl

Personal care products; Makeup

COVERGIRL là một thương hiệu Mỹ phẩm Mỹ thành lập năm 1960 ở Maryland, công ty Noxell và mua lại bởi Procter & Gamble & vào năm 1989. Công ty Noxell quảng cáo Mỹ phẩm dòng này bằng cách cho phép ...

Featured blossaries

Twilight Saga Characters

Chuyên mục: Literature   1 11 Terms

Trending

Chuyên mục: Education   1 37 Terms