
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Building materials > Lumber
Lumber
Timber after it has been sawed and split into planks or other smaller components that can be used as building material.
Industry: Building materials
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Lumber
Lumber
thiết kế span
Building materials; Lumber
Khoảng được sử dụng để tính toán các sức mạnh và độ lệch của một thành viên thường được đo từ trung tâm để tâm của bề mặt mang lúc hỗ trợ ...
đôi treo cửa hàng sổ
Building materials; Lumber
Một cửa sổ có một sash đầu trang và dưới cùng sash, cả hai đều di chuyển lên và xuống.
Máy móc nhiều lớp gỗ
Building materials; Lumber
Nhiều lớp gỗ nơi các laminations được tham gia với dây khóa phec mơ cơ khí.
bộ ghép
Building materials; Lumber
Một ống kim loại ren trong nội bộ và được sử dụng để kết nối ren thanh hoặc Bu lông
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
British Billionaires Who Never Went To University

