Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Linguistics
Linguistics
The scientific study of human language.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Linguistics
Linguistics
psycholinguistics
Language; Linguistics
Nghiên cứu về tâm lý và neurobiological các yếu tố sử con người để có được, sử dụng, thấu hiểu và sản xuất các ngôn ngữ.
giả định ngay lập tức
Language; Linguistics
Người đọc là nghĩa vụ phải thực hiện tiến cần thiết để hiểu mỗi từ và mối quan hệ của nó đến trước từ trong câu ngay sau khi từ đó trong gặp ...
nhận thức ngôn ngữ
Language; Linguistics
Ngôn ngữ nâng cao nhận thức của những thứ thông qua các giác quan vật lý, esp.sight.
ngôn ngữ hiểu
Language; Linguistics
Một trong ba sợi của psycholinguistic nghiên cứu, nghiên cứu sự hiểu biết về ngôn ngữ.
ontology
Language; Linguistics
Trong triết học, ontology là nghiên cứu đang hoặc sự tồn tại. Nó tìm kiếm để mô tả hoặc posit loại cơ bản và mối quan hệ hoặc sự tồn tại để xác định thực thể và các loại thực thể trong khuôn khổ của ...
hoán dụ
Language; Linguistics
Rhetoric, hoán dụ là sự thay thế một từ khác mà nó được kết hợp. Trong ngôn ngữ học nhận thức, hoán dụ đề cập đến việc sử dụng của một đặc tính duy nhất để xác định một thực thể phức tạp hơn và là ...
dấu hiệu
Language; Linguistics
Ở semiotics, một dấu hiệu thường được định nghĩa là, ".. .something mà đứng cho cái gì khác, để một ai đó trong một số năng lực. Nó có thể được hiểu như là một đơn vị rời rạc về ý nghĩa, cho dù nghia ...
Featured blossaries
afw823
0
Terms
10
Bảng chú giải
2
Followers