Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Lights & lighting > Lighting products
Lighting products
Industry: Lights & lighting
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Lighting products
Lighting products
để làm cực âm
Lights & lighting; Lighting products
Sợi kim loại mà phát ra các điện tử trong một bóng đèn huỳnh quang. Tiêu cực trả electron tự do phát ra bởi để làm cực âm được thu hút vào các điện cực tích cực (anode), tạo ra một dòng điện giữa ...
sức đề kháng để làm cực âm
Lights & lighting; Lighting products
Sức đề kháng của để làm cực âm trong một bóng đèn huỳnh quang. Nó được đo "lạnh" trước khi đèn được bật (Rc) hoặc "nóng" sau khi đèn được bật trên (Rh). Tỷ lệ kháng nóng với bọn phản loạn lạnh cũng ...
Trung tâm chùm candlepower (CBCP)
Lights & lighting; Lighting products
Đề cập đến cường độ chiếu sáng tại Trung tâm của các chùm tia của một đèn phản xạ thổi hoặc ép (chẳng hạn như một đèn PAR). Được đo bằng ...
ánh sáng ban ngày thu hoạch
Lights & lighting; Lighting products
Thiết kế chiếu sáng để xây dựng nội thất mà làm cho ánh sáng ban ngày là một cách để giảm tiêu thụ năng lượng.
ánh sáng đèn
Lights & lighting; Lighting products
Một bóng đèn giống như màu sắc của ánh sáng ban ngày, thường với một nhiệt độ màu của 5500 K đến 6500K
lưỡng sắc phản xạ (hoặc bộ lọc)
Lights & lighting; Lighting products
Một phản xạ (hoặc bộ lọc) mà phản ánh một vùng của quang phổ trong khi cho phép các region(s) khác để đi qua. Một đèn phản xạ với một phản xạ dichroic sẽ có một chùm tia"mát mẻ" tức là hầu hết sức ...
dimmable
Lights & lighting; Lighting products
Hay không lumens đèn có thể khác nhau trong khi duy trì độ tin cậy.
Featured blossaries
Bagar
0
Terms
64
Bảng chú giải
6
Followers