
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Photography > Lenses
Lenses
A lens is an optical device which is capable of transmitting and refracting light.
Industry: Photography
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Lenses
Lenses
ống kính adapter vòng
Photography; Lenses
Một vòng đặt trên một ống kính để cho phép một chuyển đổi để được gắn liền.
liên hệ ống kính
Photography; Lenses
Một số liên lạc tín hiệu được sử dụng cho việc trao đổi dữ liệu giữa các ống kính và máy ảnh.
ống kính núi mặt bích
Photography; Lenses
Bề mặt mà trên đó các ống kính được gắn kết. Máy bay khoảng cách giữa mặt bích lắp và các đầu mối là khoảng cách trở lại mặt bích (FBD).
sự thay đổi ống kính
Photography; Lenses
Một loại giảm rung động trong đó gyroscopes ổn định với trục ánh sáng bằng chuyển ống kính vào để hủy bỏ ra những tác động của máy ảnh chuyển động, giảm thiểu sự chuyển động của ánh sáng trên phim ...
Featured blossaries
paul01234
0
Terms
51
Bảng chú giải
1
Followers
Weird Weather Phenomenon


Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
The 10 Worst African Economies

