Contributors in Laser equipment

Laser equipment

Collimated Light

Industrial machinery; Laser equipment

Tia ánh sáng mà là song song. Collimated ánh sáng được phát ra từ nhiều laser. Diverging ánh sáng có thể được collimated bởi một ống kính hoặc thiết bị khác.

Catốt

Industrial machinery; Laser equipment

Một yếu tố điện tiêu cực tính cung cấp các điện tử cho một xả điện.

Đóng cửa cài đặt

Industrial machinery; Laser equipment

Bất kỳ điểm nào nơi laser sử dụng mà sẽ đóng cửa để nhân viên không được bảo vệ trong thao tác laser.

CO2 Laser

Industrial machinery; Laser equipment

Laser sử dụng rộng rãi trong đó lasing vừa chính là điôxít cacbon khí. Bước sóng đầu ra là 10,6 micromet trong quang phổ hồng ngoại đến nay. Nó có thể được vận hành tại một trong hai CW hay ...

Đồng trục khí

Industrial machinery; Laser equipment

Một lá chắn của khí trơ chảy qua các tài liệu mục tiêu để ngăn ngừa quá trình oxy hóa huyết tương và sự hấp thụ, thổi đi mảnh vỡ, và kiểm soát phản ứng nhiệt. Máy bay phản lực khí có trục tương tự ...

Khí xả Laser

Industrial machinery; Laser equipment

Laser có một khí lasing trung bình trong ống kính trong đó một dòng chảy liên tục của khí tái phân tử đã cạn kiệt bằng điện hoặc hóa chất được sử dụng để kích ...

Laser khí

Industrial machinery; Laser equipment

Một loại laser trong đó các laser hành động diễn ra trong một phương tiện khí.

Featured blossaries

Concert stage rigging

Chuyên mục: Entertainment   1 4 Terms

Best Food for Best Skin

Chuyên mục: Health   2 10 Terms