Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > Knowledge
Knowledge
Terms related to knowledge, the understanding of a particular subject or field combined with experience in that subject or field.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Knowledge
Knowledge
nền kinh tế trí thức
Education; Knowledge
Một hệ thống tiêu dùng và sản xuất dựa vào vốn trí thức Nền kinh tế tri thức tạo ra phần lớn lợi nhuận trong tất cả các hoạt động kinh tế ở các nước phát triển Trong một nền kinh tế tri thức, một ...
viễn tưởng văn xuôi
Education; Knowledge
Truyện ngắn và tiểu thuyết tập trung vào một hoặc một vài nhân vật đã trải qua thay đổi hoặc phát triển khi họ tương tác với các nhân vật khác và đối phó với các vấn ...