Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > News service > Journalism

Journalism

The term is widely used in news bulletins is electronic media or newspaper reports.

Contributors in Journalism

Journalism

thời tiết

News service; Journalism

Đó là báo cáo về thời tiết ở một tờ báo, truyền hình và đài phát thanh.

tin tức bản tin

News service; Journalism

Chương một ngắn đài phát thanh hoặc truyền hình trình mà chương trình phát sóng phần chính của các tin tức.

cơ quan tin tức

News service; Journalism

Nó là một dịch vụ cung cấp cho Nhật báo và tin tức trạm truyền hình từ khắp thế giới.

báo chí nhúng

News service; Journalism

Nhúng báo chí đề cập đến tin tức phóng viên bị gắn liền với đơn vị quân sự tham gia vào cuộc xung đột vũ trang. Trong khi thuật ngữ có thể được áp dụng cho nhiều lịch sử tương tác giữa các nhà báo và ...

Ngày quốc tế phụ nữ

News service; Journalism

Malaya phụ nữ thu thập trước khi một sự kiện kỷ niệm ngày quốc tế phụ nữ tại Guatemala City vào năm 2012.

Choppergate

News service; Journalism

Một vụ bê bối liên quan đến NBC Nightly News neo Brian Williams cho sai tuyên bố rằng ông là trong một máy bay trực thăng tấn công bởi một viên đạn mỗi khẩu trong cuộc xâm lược Iraq vào năm 2003. ...

Featured blossaries

Political

Chuyên mục: Politics   1 2 Terms

Idioms from English Literature

Chuyên mục: Literature   1 11 Terms