Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Internet > Internet communication

Internet communication

All the ways used by people to communicate with each other over the Internet, including e-mail, instant messaging (IM), feedback on blogs, contact forms on Web sites, industry forums, chat rooms and social networking sites.

Contributors in Internet communication

Internet communication

tập trung

Internet; Internet communication

Một thiết bị kết hợp các thông tin liên lạc tín hiệu từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như các máy tính trên mạng, vào các tín hiệu ít hơn trước khi chuyển chúng đến ...

hủy bỏ

Internet; Internet communication

Một nút ở hầu như bất kỳ hộp thoại trong một giao diện (giao diện người dùng đồ họa) mà cho phép người dùng thoát khỏi hộp thoại mà không thực hiện bất kỳ thay đổi quy định. Nó trở lại cài đặt bất kỳ ...

phần mềm đóng hộp

Internet; Internet communication

Phần-the-shelf mềm có sẵn trong các cửa hàng, như trái ngược với phần mềm tạo ra cho một công ty cụ thể hoặc cá nhân.

chụp ảnh

Internet; Internet communication

Để di chuyển dữ liệu nhận được vào một tập tin để lưu trữ hoặc sau đó sử dụng. Đôi khi điều này nói cụ thể để tiết kiệm tất cả các thông tin mà xuất hiện trên màn hình trong buổi truyền thông do đó, ...

thẻ

Internet; Internet communication

Một bảng mạch in hoặc adapter mà cắm vào một máy tính để thêm một chức năng mới như khả năng modem hoặc hỗ trợ thiết bị phần cứng. Thuật ngữ cũng đề cập đến các thẻ vào sử dụng cho các thiết bị lưu ...

thẻ lồng

Internet; Internet communication

Khu vực trong máy tính mà thẻ được cài đặt. Khu vực thường có bảo vệ kim loại và gắn dấu ngoặc. Thuật ngữ này xuất phát từ một hộp bên ngoài, giống như lồng mà thẻ trên máy tính ...

caret (^)

Internet; Internet communication

Biểu tượng thường được tìm thấy trên các phím số 6 ở trên cùng của phần chính của một bàn phím máy tính. Một số lập trình ngôn ngữ dùng caret là một nhà điều hành mũ. Ví dụ, cụm từ 4 ^ 2 có nghĩa là ...

Featured blossaries

Glossary of Neurological

Chuyên mục: Health   1 24 Terms

Vision

Chuyên mục: Science   1 7 Terms