Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Internet > Internet communication
Internet communication
All the ways used by people to communicate with each other over the Internet, including e-mail, instant messaging (IM), feedback on blogs, contact forms on Web sites, industry forums, chat rooms and social networking sites.
Industry: Internet
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Internet communication
Internet communication
chế độ màu nâu đỏ
Internet; Internet communication
Một chế độ hình ảnh chụp rất nhiều máy ảnh kỹ thuật số có cho phép người dùng có hình ảnh có một tổng thể nâu hoặc hơi xanh tint hoặc hiển thị. Sepia chế độ đặc biệt được sử dụng để cho hình ảnh một ...
Serial ata (SATA)
Internet; Internet communication
Một giao diện mới cho các thiết bị nội bộ như ổ đĩa cứng, debuting năm 2002. Serial ATA, ban đầu có một lý thuyết tối đa thông lượng của 150MBps, cho phép thời gian tín hiệu tốt hơn và tốc độ cao hơn ...
nối chuyển
Internet; Internet communication
Bằng cách sử dụng một cáp nối tiếp và cổng nối tiếp để truyền dữ liệu từ một thiết bị khác.
hệ phục vụ đẩy
Internet; Internet communication
Hệ phục vụ sẽ tự động gửi dữ liệu cho các khách hàng, thường máy tính để bàn, kết nối với hệ phục vụ.
bóng in Ấn
Internet; Internet communication
Một kỹ thuật in ấn mà sản xuất một bản sao của mỗi nhân vật trong một bóng râm nhẹ hơn và một chút ra khỏi Trung tâm để nó xuất hiện bức thư có một ...
Shareware
Internet; Internet communication
Phần mềm có bản quyền được phân phối trên cơ sở sẽ miễn phí tiền thông qua Internet hoặc bởi được thông qua cùng bởi khách hàng hài lòng.
shelfware
Internet; Internet communication
Phần mềm mà các doanh nghiệp mua giấy phép nhưng không sử dụng.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers