Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Internet > Internet communication
Internet communication
All the ways used by people to communicate with each other over the Internet, including e-mail, instant messaging (IM), feedback on blogs, contact forms on Web sites, industry forums, chat rooms and social networking sites.
Industry: Internet
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Internet communication
Internet communication
Defacement
Internet; Internet communication
Tin tặc người đột nhập vào một trang Web thường xuyên vandalize hoặc deface các trang web bằng cách thay thế nội dung của trang web với riêng của họ.
giải mã
Internet; Internet communication
Quá trình dịch mật mã hóa dữ liệu trở lại vào ngôn ngữ ban đầu của họ.
chút FC
Internet; Internet communication
Một bệnh giả thuyết mô tả các sự cố hay phân rã theo thời gian của các gạch dưới nhị phân hướng dẫn tạo nên một chương trình hoặc một tập tin dữ liệu. FC bit có thể được mang về bằng quá trình vật ...
video kỹ thuật số
Internet; Internet communication
Video chuyển động toàn đại diện bởi các 0 và 1 của các hệ thống nhị phân. Digital video là một chức năng chuyên sâu băng thông, máy tính cá nhân có khả năng đa phương tiện cần thiết để xử lý các nhu ...
âm thanh kỹ thuật số
Internet; Internet communication
Việc tạo ra các âm thanh ở định dạng kỹ thuật số. Âm thanh được đại diện bởi các số 0 và 1s của hệ thống nhị phân. Phần mềm âm thanh đặc biệt là cần thiết để đọc tập tin âm ...
trắc
Internet; Internet communication
Trong lĩnh vực bảo mật máy tính, trắc là một công nghệ xác thực trong những máy tính xác định các đặc điểm thể chất thay thế mật khẩu. Ví dụ, sinh trắc học quét các thiết bị có thể xác định người sử ...