Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Economy > International trade
International trade
The buying and selling of goods, services and capital across international borders or territories.
Industry: Economy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in International trade
International trade
Cơ thể đánh giá chính sách thương mại (TPRB)
Economy; International trade
Tổng Hội hoạt động theo các thủ tục đặc biệt cho các cuộc họp để xem xét các chính sách thương mại và thực tiễn của cá nhân các thành viên của WTO theo cơ chế xem lại chính sách của thương ...
minh bạch
Economy; International trade
Học để thương mại mà chính sách và thực tiễn, và quá trình mà theo đó họ được thành lập, được mở và dự đoán được.
minh bạch
Economy; International trade
Chia sẻ thông tin, trong trường hợp này vì vậy tất cả các thành viên biết những gì đang xảy ra trong cuộc họp nhóm nhỏ. Trong WTO đàm phán và ra quyết định khác, những ý tưởng được kiểm tra và các ...
Liên Hiệp Quốc Trung tâm luật thương mại quốc tế (UNCITRAL)
Economy; International trade
Một cơ quan quốc tế bản thảo luật mô hình như một ngày mua sắm chính phủ.
Vòng Uruguay
Economy; International trade
Cuộc đàm phán thương mại đa biên giới thiệu tại Punta del Este, Uruguay vào năm 1986 ngày và kết thúc tại Geneva trong tháng 12 năm 1993. Ký bởi các bộ trưởng ở Marrakech, Morocco, trong tháng 4 năm ...
thay đổi tiền
Economy; International trade
Hải quan nhiệm vụ tỷ lệ khác nhau để đáp ứng với tiêu chuẩn giá trong nước.
sắp xếp tự nguyện hạn chế (VRA)
Economy; International trade
Song phương thỏa thuận theo đó một quốc gia xuất khẩu (chính phủ hoặc các ngành công nghiệp) đồng ý để giảm hoặc hạn chế xuất khẩu mà không có nước nhập khẩu có để làm cho việc sử dụng hạn ngạch, ...
Featured blossaries
jrober07
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers