Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Legal services > Intellectual property
Intellectual property
Industry: Legal services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Intellectual property
Intellectual property
yêu cầu bồi thường
Legal services; Intellectual property
Định nghĩa trong từ ranh giới của sáng chế để cho công chúng sẽ biết những gì sáng chế và có thể tránh vi phạm nó
đoàn đại biểu của nhiệm vụ
Legal services; Intellectual property
Một giao dịch mà một bên để một hợp đồng sắp xếp để có một phần ba bên thực hiện nhiệm vụ theo hợp đồng của Đảng.
reexecution
Legal services; Intellectual property
Công bằng biện pháp khắc phục mà một hành động bị mất hoặc bị phá hủy hoặc dụng cụ khác thay thế.
1 of 1 Pages 3 items