Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Inorganic chemicals > Inorganic acids
Inorganic acids
Industry: Inorganic chemicals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Inorganic acids
Inorganic acids
axít sulfuric
Inorganic chemicals; Inorganic acids
Một axit mạnh mẽ có chứa lưu huỳnh, hydro và oxy. Nó được sử dụng trong ngành công nghiệp hơn bất kỳ axit khác.
axit vô cơ
Inorganic chemicals; Inorganic acids
axit vô cơ (hay axit khoáng) là axit tạo từ một hoặc nhiều hợp chất vô cơ. Axit vô cơ không phải axit hữu cơ và rất cả axit vô cơ đều giải phóng ion hydro khi tan vào ...
1 of 1 Pages 2 items
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
The Best Smartphones of 2014
Chuyên mục: Technology 1 10 Terms