Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Design > Industrial design
Industrial design
Industry: Design
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Industrial design
Industrial design
kiểu dáng công nghiệp (ID)
Design; Industrial design
Dịch vụ chuyên nghiệp của việc tạo ra và phát triển các khái niệm và chi tiết kỹ thuật tối ưu hóa chức năng, giá trị và sự xuất hiện của sản phẩm và hệ thống để cùng có lợi của người dùng và nhà sản ...
yếu tố con người
Design; Industrial design
Nghiên cứu đa ngành của con người sinh học, vật lý, tâm lý, và các đặc điểm xã hội liên quan đến môi trường, các đối tượng và dịch vụ. Việc các yếu tố con người áp dụng cho việc thiết kế, hoạt động, ...
động não
Design; Industrial design
Một phương pháp để tạo ra các ý tưởng, nhằm mục đích truyền cảm hứng cho sự chia Việt-chảy sẻ của những suy nghĩ của một cá nhân hoặc một nhóm người, thường trong khi giữ lại những lời chỉ trích để ...
bảy, cộng thêm hoặc trừ đi hai
Design; Industrial design
Thuật ngữ này đề cập đến các giới hạn trên não của chúng tôi để xử lý thông tin. Số mặt hàng mà có thể được tổ chức trong bộ nhớ ngắn hạn hoặc có thể là tập trung sự chú ý, như đã nêu của George A. ...
thiết kế tương tác (ID)
Design; Industrial design
Việc tạo ra các hành vi và công cụ truyền thông và các quá trình đó tạo điều kiện giao tiếp giữa con người và các đối tượng, dịch vụ, và môi trường vật lý hay ảo, và cho phép thao tác của các đối ...
trường hợp nghiên cứu
Design; Industrial design
a cách học tập về một trường hợp phức tạp thông qua mô tả rộng rãi và phân tích. Nghiên cứu trường hợp articulates lý do tại sao trường hợp xảy ra như nó đã làm bằng cách khai thác các yếu tố góp ...
chunking
Design; Industrial design
Khả năng của con người thông tin nhóm vào bộ nhỏ có liên quan, sau đó có thể được lưu trữ trong bộ nhớ ngắn hạn. Bằng cách giữ thông tin trong miếng nhỏ hơn, dung lượng lưu trữ chức năng của bộ não ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers