Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Medical > Illness
Illness
For all terms related to illnesses.
Industry: Medical
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Illness
Illness
Acquired immune deficiency syndrome
Medical; Illness
Bệnh do vi rút được gọi là nhiễm HIV. Vi rút này tấn công hệ thống miễn dịch của cơ thể và làm cho nó khó có thể chống lại nhiễm từ các vi trùng như vi ...
phong thấp
Medical; Illness
Đó là một điều kiện y tế đau đớn liên quan đến khớp, cơ bắp hoặc các mô liên kết của cơ thể và bệnh nhân được miêu tả là thấp.
vacillus de koch
Medical; Illness
Vacillus của Koch là một biểu hiện, từ đồng nghĩa của tuberculose. Tiberculose là một bệnh tật, theo sau là mạnh ho và máu throghout phổi...
Muscular dystrophy
Medical; Illness
Một căn bệnh nghiêm trọng, có thể xuất hiện cũng trong thời thơ ấu, và nó là không chữa trị, dẫn đến vô hiệu, do đó một trong không thể đi tại en còn nhỏ, và di chuyển với xe lăn, gây ra cái chết sau ...
Featured blossaries
HOSEOKNAM
0
Terms
42
Bảng chú giải
11
Followers