
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Idioms
Idioms
For common expressions in the language.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Idioms
Idioms
tại sao mua các con bò khi bạn có thể nhận được sữa miễn phí
Language; Idioms
Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ người không muốn để có được kết hôn, khi họ có thể nhận được tất cả những lợi ích của kết hôn mà không nhận được kết ...
con hoang đàng
Language; Idioms
Một con hoang đàng là một người đàn ông trẻ, những người chất thải rất nhiều tiền trên một lối sống xa hoa. Nếu con hoang đàng trở lại, họ quay trở lại một cách tốt hơn của cuộc ...
xem con voi
Language; Idioms
Nếu bạn thấy con voi, bạn có kinh nghiệm nhiều hơn bạn muốn; nó thường được sử dụng khi một người lính đi vào một warzone cho lần đầu tiên.
newfangled
Language; Idioms
Những người sử dụng không thích phương pháp mới, công nghệ, vv, mô tả họ như newfangled, có nghĩa là mới, nhưng không phải là tốt hay tốt đẹp như những cái ...
Sân chơi bóng chày hình
Language; Idioms
Một con số ballpark là thô hoặc xấp xỉ số (guesstimate) để cung cấp cho một ý tưởng chung của một cái gì đó, như một ước tính thô cho một chi phí, vv.
Featured blossaries
lemony
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Classifications of Cardiovascular Death
