
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Quality management > ISO standards
ISO standards
Commercial quality standards for a variety of industries developed by the International Organization for Standardization (ISO).
Industry: Quality management
Thêm thuật ngữ mớiContributors in ISO standards
ISO standards
ISO 389-4:1999
Quality management; ISO standards
Âm thanh — Tham khảo 0 cho các hiệu chuẩn của thiết bị audiometric. Tham khảo các cấp độ cho ban nhạc hẹp che tiếng ồn.
ISO 389-5:2001
Quality management; ISO standards
Âm thanh — Tham khảo 0 cho các hiệu chuẩn của thiết bị audiometric. Tài liệu tham khảo tương đương ngưỡng áp lực âm thanh cấp cho tinh khiết âm tần số phạm vi 8 kHz đến 16 ...
ISO 389-7:1998
Quality management; ISO standards
Âm thanh — Tham khảo 0 cho các hiệu chuẩn của thiết bị audiometric. Tham khảo ngưỡng của buổi điều trần theo điều kiện nghe lĩnh vực miễn phí và lĩnh vực khuếch ...
ISO 406:1987
Quality management; ISO standards
Bản vẽ kỹ thuật-Tolerancing của kích thước tuyến tính và góc.
ISO 418:2001
Quality management; ISO standards
Nhiếp ảnh-Xử lý hóa chất. Thông số kỹ thuật cho Khan natri sunfit.
ISO 420:1994
Quality management; ISO standards
Nhiếp ảnh-Xử lý hóa chất. Thông số kỹ thuật cho kali bromua.
ISO 422:1994
Quality management; ISO standards
Nhiếp ảnh-Xử lý hóa chất. Thông số kỹ thuật cho p-methylaminophenol sulfat.
Featured blossaries
marija.horvat
0
Terms
21
Bảng chú giải
2
Followers
Essential English Idioms - Elementary
