
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Quality management > ISO standards
ISO standards
Commercial quality standards for a variety of industries developed by the International Organization for Standardization (ISO).
Industry: Quality management
Thêm thuật ngữ mớiContributors in ISO standards
ISO standards
ISO 105-N03:1995
Quality management; ISO standards
Dệt may-Các xét nghiệm cho màu sắc độ bền. Màu sắc độ bền để tẩy trắng: natri clorit (nhẹ)
ISO 105-N04:1995
Quality management; ISO standards
Dệt may-Các xét nghiệm cho màu sắc độ bền. Màu sắc độ bền để tẩy trắng: natri clorit (nặng)
ISO 105-N05:1995
Quality management; ISO standards
Dệt may-Các xét nghiệm cho màu sắc độ bền. Màu sắc các độ bền để sấy.
ISO 68-2:1998
Quality management; ISO standards
Chủ đề vít nói chung mục đích tiêu chuẩn ISO-cơ bản hồ sơ. Các chủ đề vít inch.
ISO 69:1998
Quality management; ISO standards
Quay phim xuất sắc-16 mm từ phim. Kích thước cắt và đục.
ISO 70:1981
Quality management; ISO standards
Quay phim xuất sắc-Monophonic 35 mm phủ định hình ảnh ghi âm thanh trên 35 mm phim. Vị trí và kích thước chiều rộng tối đa.
ISO 75-1:1996
Quality management; ISO standards
Nhựa — Xác định nhiệt độ lệch theo tải. Chung thử nghiệm phương pháp.
Featured blossaries
weavingthoughts1
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Best Places to visit in Thane
