Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business administration; Business services > Human resources

Human resources

Referring to the function within an organisation that is charged with managing its employees, often as well as its recruitment process.

Contributors in Human resources

Human resources

nghỉ việc tự nguyện

Business services; Human resources

Tự nguyện thay thế layoff theo đó nhân viên có để lại từ một tổ chức cho một khoảng thời gian cụ thể, với không có trả tiền.

Kỹ thuật Pomodoro

Business services; Human resources

Một kỹ thuật quản lý thời gian phát minh bởi Francesco Cirillo một số thời gian trong những năm 1980. Kỹ thuật yêu cầu rằng người dùng hoạt động trên một nhiệm vụ cho 25 phút tại một thời gian trước ...

nghỉ mất người thân

Business services; Human resources

Ngày nghỉ được trả lương sau cái chết của vợ hoặc chồng, cha mẹ , ông bà hoặc con rể, con dâu của một nhân viên để nhân viên đó có thể tham dự các thủ tục tang lễ, ...

lương dựa trên năng lực

Business services; Human resources

Lương dựa trên năng lực là một hệ thống trả lương dựa trên độ sâu , bề rộng , và các loại kỹ năng mà nhân viên có được và áp dụng trong công việc của họ . Còn được gọi là trả lương theo kỹ năng hoặc ...

làm việc có thời hạn

Business services; Human resources

Một nhân viên và nhà tuyển dụng có thể đồng ý rằng việc làm của người lao động sẽ kết thúc vào lúc kết thúc một ngày quy định hoặc khoảng thời gian hay do sự xuất hiện của một sự kiện quy định hoặc ...

cuộc phỏng vấn quan sát

Business services; Human resources

Quá trình quan sát nhân viên trong khi thực hiện công việc của mình được sử dụng để thu thập dữ liệu liên quan đến công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.

thuê ngoài

Business services; Human resources

Một thỏa thuận hợp đồng giữa công ty chủ và một nhà cung cấp bên thứ ba ở ngoài nhờ đó mà công ty chủ chuyển giao trách nhiệm và sự quản lý đối với một số chức năng hoặc dịch vụ như nhân sự, lợi ích ...

Featured blossaries

Western Otaku Terminology

Chuyên mục: Technology   2 20 Terms

phobias

Chuyên mục: Health   2 26 Terms