![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Archaeology > Human evolution
Human evolution
Otherwise known as anthropogeny; anything of or relating to the study of the origin and evolution of Homo sapiens as a distinct species from other hominids, great apes and placental mammals.
Industry: Archaeology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Human evolution
Human evolution
macrofamily
Archaeology; Human evolution
Classificatory thuật ngữ trong ngôn ngữ học, đề cập đến một nhóm các gia đình ngôn ngữ hiển thị đầy đủ các điểm tương đồng để đề nghị của họ loa di truyền có liên ...
mô (cladism)
Archaeology; Human evolution
Phân loại phản ánh phả hệ (recency phổ biến gốc) bằng cách chia sẻ các ký tự có nguồn gốc; cũng được gọi là hệ thống phát sinh loài.
protein
Archaeology; Human evolution
Một trong một nhóm các trọng lượng phân tử cao, nitơ có chứa các hợp chất hữu cơ của hình dạng phức tạp và thành phần.
giống
Archaeology; Human evolution
Hiện tượng trong đó có các kiểu gen hổ đối với một hoặc nhiều ký tự là vượt trội so với các kiểu gen màu tương ứng về tăng trưởng, sự sống còn, kiểu hình biểu hiện, và khả năng sinh ...
Midden
Archaeology; Human evolution
Một khoản tiền gửi của sự chiếm đóng của mảnh vỡ, rác, hoặc các sản phẩm phụ của con người hoạt động.