Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Archaeology > Human evolution
Human evolution
Otherwise known as anthropogeny; anything of or relating to the study of the origin and evolution of Homo sapiens as a distinct species from other hominids, great apes and placental mammals.
Industry: Archaeology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Human evolution
Human evolution
anaphase
Archaeology; Human evolution
Giai đoạn trong mitosis hoặc phân trong thời gian đó các em gái chromatids (mitosis) hoặc nhiễm sắc thể tương đồng (phân) riêng biệt và di chuyển về hướng cực đối diện của các tế ...
cắt lớp
Archaeology; Human evolution
Một con mèo quét là một kỹ thuật chụp ảnh phóng xạ có thể hiển thị "lát" đưa qua xương hoặc hộp sọ sẽ hiển thị các hình dạng và mức độ sâu răng nội ...
ribonucleic acid (RNA)
Archaeology; Human evolution
Một thường đơn stranded phân polymeric tử bao gồm khối xây dựng ribonucleotide. RNA là về mặt hóa học rất giống với DNA. Ba loại chính của ARN trong các tế bào là ARN ribosome (rRNA), chuyển giao RNA ...
mesiodistal
Archaeology; Human evolution
Trước ra sau hướng, như thực hiện dọc theo kiến trúc hàng răng, chiều dài của răng.
palmigrade
Archaeology; Human evolution
Đề cập đến một loại quadrupedal khi vận động đặc trưng bởi trọng lượng mang vào lòng bàn tay chứ không phải là trên các chữ số hoặc khớp nối.
Featured blossaries
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers