![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Archaeology > Human evolution
Human evolution
Otherwise known as anthropogeny; anything of or relating to the study of the origin and evolution of Homo sapiens as a distinct species from other hominids, great apes and placental mammals.
Industry: Archaeology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Human evolution
Human evolution
khả năng sinh sản
Archaeology; Human evolution
Số con cái được sản xuất trong một khoảng thời gian nhất định hay dài.
spatulate
Archaeology; Human evolution
Spade như, đề cập đến Thượng cung rộng lớn, thường với biên rặng núi dọc theo các cạnh của bề mặt nội bộ của họ.
mô hình sử dụng đất
Archaeology; Human evolution
Các mô hình được tìm thấy trong cách các dấu vết của hominid hoạt động được phân phối trên toàn cảnh quan.
dihybrid chéo
Archaeology; Human evolution
Một chéo giữa hai dihybrids cùng loại. Cá nhân được hổ cho hai cặp allele lúc hai khác nhau loci được gọi là dihybrid.
transduction
Archaeology; Human evolution
Một quá trình mà theo đó bacteriophage trung gian chuyển giao thông tin di truyền của vi khuẩn từ một vi khuẩn (các nhà tài trợ) khác (người nhận); một quá trình theo đó phần của vi khuẩn DNA được ...
aminoacyl-trna synthetase
Archaeology; Human evolution
Một enzym catalyzes việc bổ sung một axit amin cụ thể để một phân tử tRNA. Vì có 20 các axit amin, cũng có những 20 synthetases.
proband
Archaeology; Human evolution
di truyền học của con người, một người bị ảnh hưởng, người mà nghiên cứu của một nhân vật trong một gia đình bắt đầu.
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers
Popular Pakistani actors
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=334deb7b-1400835306.jpg&width=304&height=180)
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
French Politicians
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=6f91ceda-1407575721.png&width=304&height=180)