Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Archaeology > Human evolution
Human evolution
Otherwise known as anthropogeny; anything of or relating to the study of the origin and evolution of Homo sapiens as a distinct species from other hominids, great apes and placental mammals.
Industry: Archaeology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Human evolution
Human evolution
hạn chế bản đồ
Archaeology; Human evolution
Một bản đồ di truyền của DNA hiển thị vị trí tương đối của hạn chế enzym cát khai các trang web.
plantigrady
Archaeology; Human evolution
Một lập trường hoặc vận trong đó cơ thể là vị trí để cho lòng bàn tay và lòng bàn chỉ xuống.
phân chia tế bào
Archaeology; Human evolution
Một quá trình theo đó một cell chia để sản xuất hai tế bào.
thụ tinh đôi
Archaeology; Human evolution
Một sự kiện chỉ có ở vòng đời của thực vật có hoa. It's nung chảy các tế bào tinh trùng với hạt nhân hai của tế bào miền trung của thể giao tử để tạo thành các tế bào đó sẽ trở thành nội nhũ hạt ...
tính lương hình
Archaeology; Human evolution
Một nhân vật đa hình trong đó phái nam và phái nữ chiếm một loài khác nhau ở một số khía cạnh của họ giải phẫu không trực tiếp liên quan đến sinh sản hay ...
tín hiệu nhận dạng hạt (SRP)
Archaeology; Human evolution
Trong sinh vật nhân chuẩn, một phức tạp của một phân tử RNA nhỏ với sáu protein, tạm thời có thể tạm dừng tổng hợp protein bằng công nhận chuỗi tín hiệu một polypeptide mới mẻ mệnh để được ...
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Most Popular Cooking TV Show
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers