
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Plants > Horticulture
Horticulture
Of or pertaining to the business, science, and technology of intensely cultivating plants for the use of humans.
Industry: Plants
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Horticulture
Horticulture
bolting
Plants; Horticulture
Rau quả nhanh chóng hoa hơn là sản xuất cây trồng thực phẩm. Thường được gây ra bởi trễ trồng và nhiệt độ quá nóng.
nhiên liệu sinh học
Plants; Horticulture
Chất liệu của mô sống, thường là một thước đo trọng lượng hoặc khối lượng.