
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sports > Horse racing
Horse racing
Also called equestrian sport. There are three types of horse racing: flat field racing; steeplechasing or racing over jumps; and harness racing, where horses trot or pace while pulling a driver in a small cart known as a sulky. Horse racing is closely associated with gambling generating a worldwide market of well over U.S. $100 billion.
Industry: Sports
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Horse racing
Horse racing
Shut ra
Sports; Horse racing
Những gì sẽ xảy ra với một bettor người được trên đường dây cá cược đến cuối năm và vẫn là chờ đợi trong dòng khi cửa sổ đóng cửa. Ngoài ra, các môn thể thao cá cược, khi đội thua không ...
totalizator
Sports; Horse racing
Hệ thống cá cược đua (một hệ thống tự động dispenses và các hồ sơ cược vé, tính toán và hiển thị tỷ lệ cược và kết quả và cung cấp cơ chế để cashing giành vé) trong đó bettors chiến thắng chia sẻ ...
kháng nghị
Sports; Horse racing
Khi một jockey, chủ sở hữu, huấn luyện hay quản lý coi sự can thiệp một bên chống lại nhau trong một cuộc chạy đua mà có thể ảnh hưởng đến kết quả của một chủng tộc nào. Nếu một cuộc biểu tình tôn ...
cuoäc goïi thöù hai
Sports; Horse racing
Một phụ gắn kết của một jockey trong một cuộc đua trong trường hợp của ông núi chính trầy xước.
lựa chọn
Sports; Horse racing
Những con ngựa được lựa chọn bởi một người hiểu biết (người đua ngựa) để có cơ hội rất có thể kết thúc trong lần đầu tiên, thứ hai và thứ ba địa điểm. Điều này có thể là một người sở hữu lựa chọn - ...
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers
Richest Women in the U.S

