Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Fashion accessories > Gloves & mittens
Gloves & mittens
Clothing worn on hands.
Industry: Fashion accessories
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Gloves & mittens
Gloves & mittens
Găng tay.
Fashion accessories; Gloves & mittens
Trang phục dùng để bảo vệ bàn tay, thường được chia ra theo từng ngón tay.
Găng tay tròn.
Fashion accessories; Gloves & mittens
Trang phục dùng để bảo vệ bàn tay, nhưng có kết cấu tròn, không được chia ra theo từng ngón tay.
đẹp sinh thái
Weddings; Coats & jackets
Môi trường thân thiện và đạo đức thiết kế mà không hy sinh chất lượng, phong cách. Cả hai "xanh 'và phong cách. Một sự kết hợp của trendiness và môi ...
chu trình tái chế nâng cấp
Apparel; Coats & jackets
Quá trình chuyển đổi chất thải hoặc các sản phẩm, phế thải thành các sản phẩm mới với chất lượng cao hơn và sử dụng mới. Vật liệu làm lại từ rác tạo thành các sản phẩm mới và cải tiến. Thường gắn ...
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers
Bulawayo Public Transportation
Andronikos Timeliadis
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers