Contributors in Genetics
Genetics
sự phân nhánh tiến hóa
Biology; Genetics
Sự phát triển của một nhánh mới, sự chia tách của một dòng duy nhất thành hai dòng riêng biệt, sự biệt hóa.
sự đồng quy
Biology; Genetics
Những điểm tương đồng đã phát sinh độc lập trong hai hoặc nhiều sinh vật mà không liên quan chặt chẽ. Ngược lại với tính tương đồng.
sự đa dạng
Biology; Genetics
Thuật ngữ dùng để miêu tả số lượng trong phân loại , hoặc loài trong hình thái học.