Contributors in Genetics

Genetics

túi lông

Biology; Genetics

Cơ quan tế bào có lông mịn và nhóm tảo đơn bào giải phóng các protein dạng sợi dài khi tế bào bị xáo trộn. Được sử dụng như là một sự bảo vệ chống lại động vật ăn ...

biểu sinh

Biology; Genetics

Thuộc về hoặc liên quan đến thuyết biểu sinh; thuộc về hoặc liên quan đến biểu sinh học.

đơn hợp tử

Biology; Genetics

Có nguồn gốc từ một trứng thụ tinh duy nhất (song sinh).

tổ tiên

Biology; Genetics

Bất kỳ sinh vật, quần thể, hoặc loài mà từ đó một số sinh vật, quần thể, hay các loài khác là hậu duệ của nó.

sự phân nhánh tiến hóa

Biology; Genetics

Sự phát triển của một nhánh mới, sự chia tách của một dòng duy nhất thành hai dòng riêng biệt, sự biệt hóa.

sự đồng quy

Biology; Genetics

Những điểm tương đồng đã phát sinh độc lập trong hai hoặc nhiều sinh vật mà không liên quan chặt chẽ. Ngược lại với tính tương đồng.

sự đa dạng

Biology; Genetics

Thuật ngữ dùng để miêu tả số lượng trong phân loại , hoặc loài trong hình thái học.

Featured blossaries

Off the top of my head

Chuyên mục: Other   1 1 Terms

Stationary

Chuyên mục: Other   1 21 Terms