Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Health care > Genetic disorders

Genetic disorders

Genetic diseases, syndromes, or conditions caused by genetic variations and abnormalities in genes or chromosomes.

Contributors in Genetic disorders

Genetic disorders

tiền sảnh

Health care; Genetic disorders

1) Một phòng nhỏ, hình bầu dục, xương của mê cung. Tiền sảnh có chứa các utricle và saccule, cơ quan là một phần của bộ máy cân bằng của tai. 2) Giải phẫu khoang kết nối một khoang cơ quan, cơ quan ...

tế bào cây trong khoáng vật

Health care; Genetic disorders

1) Là một loại đặc biệt trình bày kháng nguyên di động (APC) kích hoạt tế bào lympho T. 2) Bất kỳ của các tế bào khác nhau trình bày kháng nguyên với quá trình dài bất ...

giảm

Health care; Genetic disorders

1) Một phân chia tế bào chuyên ngành trong đó một tế bào đơn dạng lưỡng bội trải qua hai đơn vị hạt nhân theo một vòng của DNA nhân rộng để sản xuất bốn tế bào con gái có chứa một nửa số lượng nhiễm ...

promoter vùng

Health care; Genetic disorders

1) Một vùng cụ thể chỉ ngược dòng từ một gen rằng hành vi như là một trang web liên kết cho yếu tố phiên mã và RNA-polymerase trong việc khởi xướng phiên mã. 2) A promoter là một chuỗi DNA cần thiết ...

promoter

Health care; Genetic disorders

1) Một vùng cụ thể chỉ ngược dòng từ một gen rằng hành vi như là một trang web liên kết cho yếu tố phiên mã và RNA-polymerase trong việc khởi xướng phiên mã. 2) A promoter là một chuỗi DNA cần thiết ...

tên miền

Health care; Genetic disorders

1) Một cụ thể vùng hoặc axit amin tự trong một protein liên kết với một chức năng cụ thể hoặc các phân đoạn tương ứng của DNA. 2) A rời rạc phần của một protein với chức năng riêng của mình. Sự kết ...

di căn

Health care; Genetic disorders

1) Một khối u đã lan rộng từ trang web (chính) ban đầu của sự tăng trưởng đến một trang web, gần hay xa xôi từ trang web chính. Di căn là đặc tính của khối u ác tính tiên tiến, nhưng trong trường hợp ...

Featured blossaries

Famous criminals

Chuyên mục: Law   2 10 Terms

Pancakes

Chuyên mục: Food   2 17 Terms